Từ "distributor housing" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định Nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"By optimizing the distributor housing, engineers were able to reduce energy loss in the distribution network significantly."
(Bằng cách tối ưu hóa nhà phân phối, các kỹ sư đã có thể giảm thiểu tổn thất năng lượng trong mạng lưới phân phối một cách đáng kể.)
Biến thể và từ gần giống:
Distributor (danh từ): Người hoặc công ty phân phối sản phẩm.
Housing (danh từ): Cấu trúc hoặc bộ phận bảo vệ bên ngoài.
Distributor unit: Đơn vị phân phối, có thể chỉ một phần cụ thể trong hệ thống phân phối.
Cách sử dụng và nghĩa khác:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal verbs:
Kết luận:
"Distributor housing" là một thuật ngữ cụ thể trong kỹ thuật và công nghiệp, liên quan đến cấu trúc hoặc thiết bị dùng để phân phối năng lượng hoặc thông tin.