Characters remaining: 500/500
Translation

distributor housing

Academic
Friendly

Từ "distributor housing" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định Nghĩa:
  • Distributor housing một cụm danh từ có nghĩa "nhà phân phối" trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật. thường chỉ những bộ phận hoặc cấu trúc trong đó chứa các thiết bị điện tử hoặc khí để phân phối năng lượng hoặc thông tin đến các phần khác của một hệ thống.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The new distributor housing was installed to improve the efficiency of the electrical system."
    • (Nhà phân phối mới đã được lắp đặt để cải thiện hiệu suất của hệ thống điện.)
  2. Câu nâng cao:

    • "By optimizing the distributor housing, engineers were able to reduce energy loss in the distribution network significantly."
    • (Bằng cách tối ưu hóa nhà phân phối, các kỹ sư đã có thể giảm thiểu tổn thất năng lượng trong mạng lưới phân phối một cách đáng kể.)
Biến thể từ gần giống:
  • Distributor (danh từ): Người hoặc công ty phân phối sản phẩm.
  • Housing (danh từ): Cấu trúc hoặc bộ phận bảo vệ bên ngoài.
  • Distributor unit: Đơn vị phân phối, có thể chỉ một phần cụ thể trong hệ thống phân phối.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Distributor có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như:
    • "Our company is a major distributor of electronic components." (Công ty chúng tôi một nhà phân phối lớn các linh kiện điện tử.)
  • Housing cũng có thể chỉ đến "nơi ở" hoặc "nhà ở" trong các ngữ cảnh khác:
    • "The affordable housing project aims to provide homes for low-income families." (Dự án nhà ở giá rẻ nhằm cung cấp nhà ở cho các gia đình thu nhập thấp.)
Từ đồng nghĩa:
  • Supplier: Nhà cung cấp (người hoặc công ty cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ).
  • Distributor unit: Đơn vị phân phối (thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật).
Idioms Phrasal verbs:
  • Distribute (động từ): Phân phối, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ phân phối hàng hóa đến phân phối thông tin.
    • "The school decided to distribute textbooks to all students at the beginning of the year." (Trường học quyết định phân phối sách giáo khoa cho tất cả học sinh vào đầu năm học.)
Kết luận:

"Distributor housing" một thuật ngữ cụ thể trong kỹ thuật công nghiệp, liên quan đến cấu trúc hoặc thiết bị dùng để phân phối năng lượng hoặc thông tin.

Noun
  1. nhà phân phối

Comments and discussion on the word "distributor housing"